kiên cố
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiên cố+ adj
- strong ; solid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiên cố"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiên cố":
kiên chí kiên cố kiện cáo - Những từ có chứa "kiên cố" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inconstant constancy persevere persevering hard-line steady inconstancy perseverance resolve unpersevering more...
Lượt xem: 496